FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Donaldson

1.5.1991(33) 185cm 80Kg
ST53
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM54
CDM48
RM57
RB50
RWB51
CB43
SW43
GK20
Sức mạnh
51
Thể lực
67
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
60
Khéo léo
69
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
38
Rê bóng
59
Giữ bóng
59
Kèm người
37
Tranh bóng
46
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
49
Chuyền dài
55
Lực sút
59
Đánh đầu
39
Sút xa
54
Vô-lê
47
Sút xoáy
57
Đá phạt
51
Penalty
45
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
49
Phản ứng
53
Quyết đoán
37
TM phát bóng
21
TM đổ người
14
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11