FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Terry Gornell

16.12.1989(34) 180cm 78Kg
ST56
RW54
CF54
RF54
CAM53
CM50
CDM45
RM53
RB45
RWB47
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
69
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
67
Khéo léo
62
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
28
Rê bóng
51
Giữ bóng
57
Kèm người
31
Tranh bóng
37
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
56
Chuyền dài
43
Lực sút
57
Đánh đầu
58
Sút xa
56
Vô-lê
43
Sút xoáy
41
Đá phạt
50
Penalty
56
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
51
Phản ứng
55
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12