FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paulo Tavares

9.12.1985(38) 179cm 72Kg
ST62
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM62
CDM61
RM63
RB61
RWB62
CB60
SW61
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
67
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
64
Khéo léo
62
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
57
Rê bóng
66
Giữ bóng
59
Kèm người
59
Tranh bóng
65
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
61
Chuyền dài
65
Lực sút
63
Đánh đầu
58
Sút xa
65
Vô-lê
60
Sút xoáy
52
Đá phạt
60
Penalty
65
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
60
Phản ứng
70
Quyết đoán
68
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11