FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rashid Yussuff

23.9.1989(35) 189cm 77Kg
ST47
RW51
CF51
RF51
CAM53
CM54
CDM48
RM52
RB45
RWB47
CB42
SW42
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
59
Tăng tốc
53
Tốc độ
44
Nhảy
52
Khéo léo
56
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
33
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
31
Tranh bóng
44
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
39
Chuyền dài
53
Lực sút
41
Đánh đầu
38
Sút xa
51
Vô-lê
36
Sút xoáy
41
Đá phạt
33
Penalty
28
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
57
Phản ứng
57
Quyết đoán
31
TM phát bóng
18
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14