FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeffren

20.1.1988(36) 173cm 71Kg
ST58
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM57
CDM50
RM60
RB51
RWB53
CB47
SW47
GK21
Sức mạnh
54
Thể lực
51
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
66
Khéo léo
71
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
37
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
41
Tranh bóng
41
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
50
Chuyền dài
57
Lực sút
61
Đánh đầu
55
Sút xa
57
Vô-lê
60
Sút xoáy
61
Đá phạt
69
Penalty
60
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
54
Phản ứng
52
Quyết đoán
47
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19