FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maikon Leite

3.8.1988(36) 164cm 62Kg
ST62
RW65
CF64
RF64
CAM63
CM56
CDM46
RM64
RB49
RWB51
CB42
SW42
GK16
Sức mạnh
43
Thể lực
61
Tăng tốc
82
Tốc độ
83
Nhảy
69
Khéo léo
85
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
39
Rê bóng
69
Giữ bóng
65
Kèm người
28
Tranh bóng
38
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
62
Chuyền dài
47
Lực sút
67
Đánh đầu
45
Sút xa
60
Vô-lê
58
Sút xoáy
61
Đá phạt
57
Penalty
63
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
59
Phản ứng
62
Quyết đoán
55
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12