FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bamba Anderson

10.1.1988(37) 189cm 86Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM56
CM58
CDM64
RM55
RB62
RWB60
CB66
SW67
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
41
Tăng tốc
59
Tốc độ
63
Nhảy
68
Khéo léo
65
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
64
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
65
Tranh bóng
73
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
37
Chuyền dài
61
Lực sút
60
Đánh đầu
69
Sút xa
46
Vô-lê
48
Sút xoáy
51
Đá phạt
37
Penalty
52
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
53
Phản ứng
64
Quyết đoán
68
TM phát bóng
21
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19