FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fausto Rossi

3.12.1990(33) 175cm 60Kg
ST57
RW61
CF60
RF60
CAM63
CM64
CDM64
RM61
RB60
RWB61
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
56
Tăng tốc
61
Tốc độ
61
Nhảy
57
Khéo léo
68
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
51
Rê bóng
60
Giữ bóng
67
Kèm người
64
Tranh bóng
64
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
48
Chuyền dài
67
Lực sút
56
Đánh đầu
49
Sút xa
63
Vô-lê
55
Sút xoáy
60
Đá phạt
64
Penalty
55
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
69
Phản ứng
65
Quyết đoán
65
TM phát bóng
39
TM đổ người
9
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
22