FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hulk

25.7.1986(38) 180cm 85Kg
ST76
RW76
CF76
RF76
CAM75
CM72
CDM62
RM76
RB58
RWB62
CB54
SW54
GK21
Sức mạnh
83
Thể lực
79
Tăng tốc
74
Tốc độ
78
Nhảy
68
Khéo léo
63
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
26
Rê bóng
77
Giữ bóng
78
Kèm người
35
Tranh bóng
41
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
79
Chuyền dài
72
Lực sút
85
Đánh đầu
63
Sút xa
80
Vô-lê
70
Sút xoáy
78
Đá phạt
80
Penalty
74
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
76
Phản ứng
74
Quyết đoán
76
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17