FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Gorlitz

8.3.1987(37) 171cm 73Kg
ST55
RW61
CF59
RF59
CAM60
CM58
CDM53
RM61
RB53
RWB55
CB48
SW48
GK20
Sức mạnh
53
Thể lực
61
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
66
Khéo léo
72
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
44
Rê bóng
64
Giữ bóng
63
Kèm người
43
Tranh bóng
47
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
53
Chuyền dài
52
Lực sút
53
Đánh đầu
33
Sút xa
54
Vô-lê
56
Sút xoáy
58
Đá phạt
63
Penalty
61
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
60
Phản ứng
61
Quyết đoán
48
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17