FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Umberto Eusepi

9.1.1989(35) 187cm 83Kg
ST58
RW54
CF56
RF56
CAM52
CM46
CDM36
RM51
RB38
RWB39
CB35
SW34
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
57
Tăng tốc
67
Tốc độ
78
Nhảy
52
Khéo léo
64
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
14
Rê bóng
53
Giữ bóng
55
Kèm người
17
Tranh bóng
22
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
62
Chuyền dài
39
Lực sút
54
Đánh đầu
58
Sút xa
62
Vô-lê
60
Sút xoáy
55
Đá phạt
54
Penalty
56
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
54
Phản ứng
62
Quyết đoán
34
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16