FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcus Nilsson

26.2.1988(36) 194cm 87Kg
ST43
RW38
CF40
RF40
CAM39
CM44
CDM54
RM41
RB54
RWB51
CB61
SW61
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
57
Tăng tốc
51
Tốc độ
66
Nhảy
60
Khéo léo
32
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
62
Rê bóng
28
Giữ bóng
43
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
31
Chuyền dài
46
Lực sút
51
Đánh đầu
64
Sút xa
26
Vô-lê
31
Sút xoáy
40
Đá phạt
33
Penalty
24
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
42
Phản ứng
54
Quyết đoán
73
TM phát bóng
20
TM đổ người
21
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19