FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Hateley

12.9.1989(35) 180cm 73Kg
ST55
RW57
CF57
RF57
CAM58
CM61
CDM61
RM59
RB61
RWB61
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
83
Tăng tốc
58
Tốc độ
69
Nhảy
70
Khéo léo
65
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
55
Rê bóng
57
Giữ bóng
63
Kèm người
57
Tranh bóng
59
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
41
Chuyền dài
58
Lực sút
65
Đánh đầu
57
Sút xa
59
Vô-lê
43
Sút xoáy
67
Đá phạt
63
Penalty
62
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
63
Phản ứng
61
Quyết đoán
66
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13