FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_189294

27.1.1990(34) 179cm 67Kg
ST51
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM52
CDM41
RM55
RB39
RWB43
CB33
SW33
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
71
Khéo léo
64
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
16
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
17
Tranh bóng
23
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
51
Chuyền dài
51
Lực sút
57
Đánh đầu
31
Sút xa
59
Vô-lê
30
Sút xoáy
62
Đá phạt
60
Penalty
55
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
55
Phản ứng
56
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13