FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Clements

6.2.1990(34) 175cm 66Kg
ST50
RW54
CF54
RF54
CAM56
CM57
CDM54
RM55
RB53
RWB54
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
48
Thể lực
71
Tăng tốc
52
Tốc độ
55
Nhảy
53
Khéo léo
72
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
55
Rê bóng
57
Giữ bóng
57
Kèm người
50
Tranh bóng
53
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
47
Chuyền dài
54
Lực sút
51
Đánh đầu
44
Sút xa
49
Vô-lê
52
Sút xoáy
56
Đá phạt
65
Penalty
46
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
68
Phản ứng
57
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14