FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Przemyslaw Trytko

26.8.1987(37) 189cm 83Kg
ST56
RW52
CF54
RF54
CAM52
CM50
CDM46
RM52
RB45
RWB46
CB45
SW45
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
67
Tăng tốc
50
Tốc độ
53
Nhảy
45
Khéo léo
56
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
32
Rê bóng
57
Giữ bóng
50
Kèm người
28
Tranh bóng
40
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
56
Chuyền dài
42
Lực sút
60
Đánh đầu
60
Sút xa
49
Vô-lê
53
Sút xoáy
47
Đá phạt
44
Penalty
56
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
49
Phản ứng
50
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16