FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Davis Curiale

30.12.1987(36) 182cm 78Kg
ST56
RW51
CF53
RF53
CAM50
CM43
CDM34
RM49
RB36
RWB37
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
57
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
71
Khéo léo
62
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
17
Rê bóng
45
Giữ bóng
49
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
56
Chuyền dài
32
Lực sút
59
Đánh đầu
60
Sút xa
49
Vô-lê
60
Sút xoáy
51
Đá phạt
47
Penalty
56
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
47
Phản ứng
53
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12