FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Nordmark

4.1.1988(36) 183cm 68Kg
ST47
RW55
CF54
RF54
CAM57
CM57
CDM49
RM56
RB47
RWB49
CB39
SW40
GK20
Sức mạnh
40
Thể lực
61
Tăng tốc
55
Tốc độ
50
Nhảy
48
Khéo léo
66
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
31
Rê bóng
58
Giữ bóng
61
Kèm người
32
Tranh bóng
44
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
37
Chuyền dài
58
Lực sút
43
Đánh đầu
29
Sút xa
48
Vô-lê
48
Sút xoáy
58
Đá phạt
43
Penalty
48
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
62
Phản ứng
61
Quyết đoán
32
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
21