FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darko Bodul

11.1.1989(35) 186cm 81Kg
ST62
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM58
CDM46
RM62
RB46
RWB49
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
69
Tăng tốc
62
Tốc độ
70
Nhảy
65
Khéo léo
60
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
31
Rê bóng
66
Giữ bóng
68
Kèm người
21
Tranh bóng
24
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
56
Chuyền dài
56
Lực sút
68
Đánh đầu
61
Sút xa
65
Vô-lê
62
Sút xoáy
50
Đá phạt
66
Penalty
52
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
58
Phản ứng
54
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16