FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Frederic Bulot

27.9.1990(33) 179cm 71Kg
ST60
RW61
CF61
RF61
CAM60
CM57
CDM46
RM61
RB45
RWB48
CB39
SW38
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
62
Tăng tốc
64
Tốc độ
60
Nhảy
34
Khéo léo
64
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
23
Rê bóng
62
Giữ bóng
67
Kèm người
31
Tranh bóng
24
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
63
Chuyền dài
60
Lực sút
70
Đánh đầu
47
Sút xa
64
Vô-lê
58
Sút xoáy
64
Đá phạt
64
Penalty
58
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
57
Phản ứng
51
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14