FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gonzalo Cabrera

15.1.1989(35) 167cm 64Kg
ST59
RW62
CF61
RF61
CAM62
CM58
CDM45
RM62
RB45
RWB48
CB37
SW36
GK17
Sức mạnh
49
Thể lực
67
Tăng tốc
72
Tốc độ
79
Nhảy
81
Khéo léo
80
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
17
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
53
Chuyền dài
61
Lực sút
63
Đánh đầu
55
Sút xa
60
Vô-lê
60
Sút xoáy
67
Đá phạt
63
Penalty
64
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
62
Phản ứng
62
Quyết đoán
33
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14