FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Compton

2.9.1988(35) 178cm 79Kg
ST52
RW56
CF55
RF55
CAM54
CM50
CDM40
RM56
RB40
RWB43
CB32
SW31
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
58
Tăng tốc
71
Tốc độ
77
Nhảy
35
Khéo léo
60
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
14
Rê bóng
58
Giữ bóng
52
Kèm người
14
Tranh bóng
19
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
45
Chuyền dài
50
Lực sút
53
Đánh đầu
31
Sút xa
51
Vô-lê
42
Sút xoáy
58
Đá phạt
61
Penalty
54
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
44
Phản ứng
57
Quyết đoán
41
TM phát bóng
11
TM đổ người
21
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11