FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eloy Room

6.2.1989(35) 188cm 81Kg
ST25
RW28
CF28
RF28
CAM30
CM30
CDM28
RM29
RB27
RWB27
CB26
SW27
GK66
Sức mạnh
60
Thể lực
33
Tăng tốc
44
Tốc độ
42
Nhảy
64
Khéo léo
45
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
27
Kèm người
21
Tranh bóng
19
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
18
Chuyền dài
29
Lực sút
19
Đánh đầu
14
Sút xa
15
Vô-lê
20
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
36
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
54
Phản ứng
66
Quyết đoán
23
TM phát bóng
64
TM đổ người
69
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
67