FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fran Sandaza

30.11.1984(39) 188cm 80Kg
ST63
RW59
CF61
RF61
CAM60
CM58
CDM51
RM59
RB48
RWB49
CB49
SW50
GK20
Sức mạnh
77
Thể lực
57
Tăng tốc
44
Tốc độ
48
Nhảy
50
Khéo léo
45
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
34
Rê bóng
66
Giữ bóng
64
Kèm người
35
Tranh bóng
44
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
67
Chuyền dài
50
Lực sút
64
Đánh đầu
67
Sút xa
58
Vô-lê
65
Sút xoáy
51
Đá phạt
54
Penalty
63
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
60
Phản ứng
62
Quyết đoán
57
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14