FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_189042

18.2.1990(34) 184cm 77Kg
ST60
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM57
CDM48
RM60
RB45
RWB48
CB43
SW42
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
56
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
54
Khéo léo
65
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
27
Rê bóng
61
Giữ bóng
64
Kèm người
22
Tranh bóng
28
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
56
Chuyền dài
56
Lực sút
62
Đánh đầu
58
Sút xa
59
Vô-lê
61
Sút xoáy
51
Đá phạt
50
Penalty
56
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
64
Phản ứng
60
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11