FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Pappa

15.11.1987(36) 178cm 70Kg
ST61
RW64
CF64
RF64
CAM65
CM62
CDM55
RM64
RB53
RWB55
CB49
SW49
GK20
Sức mạnh
42
Thể lực
59
Tăng tốc
72
Tốc độ
60
Nhảy
49
Khéo léo
81
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
39
Rê bóng
68
Giữ bóng
66
Kèm người
52
Tranh bóng
50
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
61
Chuyền dài
66
Lực sút
75
Đánh đầu
50
Sút xa
67
Vô-lê
60
Sút xoáy
73
Đá phạt
64
Penalty
52
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
69
Phản ứng
53
Quyết đoán
68
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14