FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gustavo Bou

18.2.1990(34) 178cm 80Kg
ST69
RW66
CF68
RF68
CAM66
CM60
CDM48
RM65
RB48
RWB50
CB44
SW43
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
71
Tăng tốc
66
Tốc độ
69
Nhảy
69
Khéo léo
61
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
23
Rê bóng
69
Giữ bóng
72
Kèm người
22
Tranh bóng
20
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
74
Chuyền dài
54
Lực sút
67
Đánh đầu
71
Sút xa
66
Vô-lê
67
Sút xoáy
58
Đá phạt
66
Penalty
60
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
63
Phản ứng
67
Quyết đoán
51
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
12