FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Iain Vigurs

7.5.1988(36) 173cm 72Kg
ST62
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM61
CDM58
RM64
RB58
RWB60
CB56
SW56
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
73
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
62
Khéo léo
76
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
47
Rê bóng
70
Giữ bóng
59
Kèm người
51
Tranh bóng
51
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
59
Chuyền dài
58
Lực sút
67
Đánh đầu
59
Sút xa
55
Vô-lê
36
Sút xoáy
69
Đá phạt
70
Penalty
56
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
65
Phản ứng
64
Quyết đoán
65
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14