FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Geoffrey Lembet

23.9.1988(36) 185cm 75Kg
ST24
RW23
CF23
RF23
CAM23
CM22
CDM23
RM23
RB23
RWB23
CB25
SW25
GK57
Sức mạnh
64
Thể lực
25
Tăng tốc
38
Tốc độ
38
Nhảy
51
Khéo léo
49
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
21
Kèm người
13
Tranh bóng
22
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
18
Dứt điểm
17
Chuyền dài
17
Lực sút
23
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
17
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
30
Phản ứng
48
Quyết đoán
24
TM phát bóng
57
TM đổ người
61
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
64