FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Lebese

16.2.1989(35) 175cm 62Kg
ST60
RW67
CF66
RF66
CAM67
CM62
CDM51
RM66
RB48
RWB52
CB41
SW43
GK17
Sức mạnh
48
Thể lực
54
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
50
Khéo léo
75
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
24
Rê bóng
75
Giữ bóng
69
Kèm người
39
Tranh bóng
51
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
63
Chuyền dài
58
Lực sút
57
Đánh đầu
33
Sút xa
62
Vô-lê
51
Sút xoáy
61
Đá phạt
56
Penalty
60
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
71
Phản ứng
58
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11