FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke DeVere

5.11.1989(35) 186cm 88Kg
ST47
RW44
CF46
RF46
CAM47
CM51
CDM59
RM46
RB57
RWB55
CB62
SW62
GK18
Sức mạnh
75
Thể lực
51
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
63
Khéo léo
44
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
59
Rê bóng
33
Giữ bóng
52
Kèm người
63
Tranh bóng
66
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
34
Chuyền dài
53
Lực sút
55
Đánh đầu
58
Sút xa
42
Vô-lê
30
Sút xoáy
22
Đá phạt
37
Penalty
42
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
50
Phản ứng
55
Quyết đoán
59
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12