FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mehdi Mostefa

30.8.1983(41) 181cm 82Kg
ST55
RW56
CF56
RF56
CAM59
CM63
CDM66
RM58
RB62
RWB62
CB65
SW66
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
82
Tăng tốc
52
Tốc độ
50
Nhảy
64
Khéo léo
62
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
60
Rê bóng
59
Giữ bóng
65
Kèm người
62
Tranh bóng
69
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
52
Chuyền dài
62
Lực sút
43
Đánh đầu
68
Sút xa
58
Vô-lê
31
Sút xoáy
29
Đá phạt
48
Penalty
59
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
61
Phản ứng
66
Quyết đoán
73
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13