FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Douglao

18.5.1986(38) 193cm 84Kg
ST47
RW42
CF43
RF43
CAM44
CM52
CDM64
RM45
RB60
RWB58
CB67
SW68
GK21
Sức mạnh
79
Thể lực
54
Tăng tốc
33
Tốc độ
53
Nhảy
48
Khéo léo
33
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
63
Rê bóng
35
Giữ bóng
44
Kèm người
72
Tranh bóng
75
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
26
Chuyền dài
66
Lực sút
63
Đánh đầu
75
Sút xa
35
Vô-lê
30
Sút xoáy
36
Đá phạt
29
Penalty
41
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
37
Phản ứng
64
Quyết đoán
69
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17