FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Peter Murphy

13.2.1990(34) 183cm 70Kg
ST54
RW53
CF54
RF54
CAM54
CM54
CDM54
RM54
RB54
RWB54
CB55
SW54
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
65
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
72
Khéo léo
65
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
49
Rê bóng
55
Giữ bóng
55
Kèm người
47
Tranh bóng
52
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
48
Chuyền dài
53
Lực sút
53
Đánh đầu
61
Sút xa
52
Vô-lê
36
Sút xoáy
45
Đá phạt
28
Penalty
43
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
57
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18