FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Xumetra

24.10.1985(39) 172cm 70Kg
ST61
RW64
CF63
RF63
CAM62
CM58
CDM49
RM63
RB52
RWB54
CB45
SW44
GK22
Sức mạnh
53
Thể lực
56
Tăng tốc
67
Tốc độ
79
Nhảy
64
Khéo léo
69
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
33
Rê bóng
66
Giữ bóng
68
Kèm người
26
Tranh bóng
39
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
53
Chuyền dài
51
Lực sút
72
Đánh đầu
48
Sút xa
64
Vô-lê
61
Sút xoáy
67
Đá phạt
49
Penalty
54
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
60
Phản ứng
68
Quyết đoán
50
TM phát bóng
21
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16