FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Sau

3.11.1987(37) 169cm 65Kg
ST66
RW71
CF69
RF69
CAM69
CM62
CDM46
RM70
RB48
RWB52
CB37
SW38
GK14
Sức mạnh
50
Thể lực
72
Tăng tốc
83
Tốc độ
79
Nhảy
67
Khéo léo
83
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
27
Rê bóng
73
Giữ bóng
71
Kèm người
24
Tranh bóng
23
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
69
Chuyền dài
59
Lực sút
61
Đánh đầu
47
Sút xa
58
Vô-lê
65
Sút xoáy
75
Đá phạt
62
Penalty
71
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
62
Phản ứng
69
Quyết đoán
37
TM phát bóng
8
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
8