FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodrigo Salinas

9.5.1988(36) 180cm 78Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM59
CDM60
RM60
RB62
RWB62
CB61
SW60
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
67
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
64
Khéo léo
56
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
64
Rê bóng
64
Giữ bóng
59
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
50
Chuyền dài
49
Lực sút
63
Đánh đầu
53
Sút xa
60
Vô-lê
46
Sút xoáy
69
Đá phạt
54
Penalty
62
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
60
Phản ứng
58
Quyết đoán
54
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
19