FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_188582

12.1.1989(35) 185cm 80Kg
ST45
RW48
CF46
RF46
CAM47
CM50
CDM52
RM50
RB53
RWB54
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
68
Tăng tốc
54
Tốc độ
59
Nhảy
49
Khéo léo
52
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
49
Rê bóng
47
Giữ bóng
52
Kèm người
40
Tranh bóng
51
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
41
Chuyền dài
47
Lực sút
37
Đánh đầu
52
Sút xa
37
Vô-lê
37
Sút xoáy
39
Đá phạt
43
Penalty
39
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
45
Phản ứng
57
Quyết đoán
49
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11