FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Siphelele Mthembu

15.8.1987(37) 182cm 81Kg
ST61
RW57
CF59
RF59
CAM58
CM51
CDM40
RM56
RB39
RWB41
CB38
SW39
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
59
Tăng tốc
63
Tốc độ
64
Nhảy
54
Khéo léo
56
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
20
Rê bóng
60
Giữ bóng
63
Kèm người
19
Tranh bóng
14
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
60
Chuyền dài
39
Lực sút
59
Đánh đầu
64
Sút xa
63
Vô-lê
60
Sút xoáy
52
Đá phạt
46
Penalty
62
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
56
Phản ứng
63
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16