FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vincent Sasso

16.2.1991(33) 190cm 82Kg
ST43
RW43
CF42
RF42
CAM42
CM48
CDM59
RM46
RB59
RWB57
CB63
SW64
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
61
Tăng tốc
48
Tốc độ
53
Nhảy
66
Khéo léo
42
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
66
Rê bóng
44
Giữ bóng
55
Kèm người
65
Tranh bóng
67
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
27
Chuyền dài
51
Lực sút
37
Đánh đầu
65
Sút xa
18
Vô-lê
27
Sút xoáy
35
Đá phạt
32
Penalty
35
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
35
Phản ứng
58
Quyết đoán
66
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13