FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sofiane Hanni

29.12.1990(33) 178cm 68Kg
ST67
RW69
CF69
RF69
CAM69
CM64
CDM49
RM69
RB48
RWB52
CB40
SW40
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
70
Tăng tốc
69
Tốc độ
65
Nhảy
43
Khéo léo
70
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
27
Rê bóng
71
Giữ bóng
68
Kèm người
25
Tranh bóng
29
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
72
Chuyền dài
66
Lực sút
69
Đánh đầu
52
Sút xa
72
Vô-lê
63
Sút xoáy
65
Đá phạt
64
Penalty
62
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
68
Phản ứng
71
Quyết đoán
31
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11