FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oupa Manyisa

30.7.1988(36) 166cm 67Kg
ST65
RW66
CF67
RF67
CAM69
CM69
CDM65
RM66
RB63
RWB63
CB59
SW60
GK21
Sức mạnh
38
Thể lực
69
Tăng tốc
72
Tốc độ
59
Nhảy
47
Khéo léo
81
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
59
Rê bóng
67
Giữ bóng
73
Kèm người
65
Tranh bóng
72
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
72
Chuyền dài
73
Lực sút
65
Đánh đầu
60
Sút xa
62
Vô-lê
61
Sút xoáy
64
Đá phạt
42
Penalty
62
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
72
Phản ứng
60
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
21