FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maurice Dale

12.7.1985(39) 187cm 80Kg
ST62
RW59
CF60
RF60
CAM58
CM52
CDM39
RM58
RB40
RWB43
CB35
SW35
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
65
Tăng tốc
56
Tốc độ
63
Nhảy
62
Khéo léo
65
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
16
Rê bóng
58
Giữ bóng
66
Kèm người
15
Tranh bóng
14
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
60
Chuyền dài
43
Lực sút
66
Đánh đầu
60
Sút xa
54
Vô-lê
56
Sút xoáy
45
Đá phạt
41
Penalty
61
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
47
Phản ứng
66
Quyết đoán
39
TM phát bóng
17
TM đổ người
21
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
12