FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Chapman

29.11.1989(34) 178cm 70Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM55
CM57
CDM57
RM56
RB56
RWB56
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
75
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
66
Khéo léo
66
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
59
Rê bóng
51
Giữ bóng
55
Kèm người
50
Tranh bóng
51
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
42
Chuyền dài
61
Lực sút
53
Đánh đầu
56
Sút xa
46
Vô-lê
46
Sút xoáy
54
Đá phạt
47
Penalty
54
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
63
Phản ứng
57
Quyết đoán
73
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16