FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wallace

26.12.1987(36) 184cm 76Kg
ST52
RW49
CF50
RF50
CAM51
CM55
CDM62
RM51
RB59
RWB57
CB66
SW66
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
42
Tăng tốc
44
Tốc độ
50
Nhảy
75
Khéo léo
40
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
66
Rê bóng
47
Giữ bóng
54
Kèm người
64
Tranh bóng
67
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
49
Chuyền dài
63
Lực sút
57
Đánh đầu
67
Sút xa
43
Vô-lê
56
Sút xoáy
26
Đá phạt
45
Penalty
50
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
50
Phản ứng
61
Quyết đoán
72
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11