FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cheick Diabate

25.4.1988(36) 194cm 90Kg
ST68
RW60
CF64
RF64
CAM61
CM58
CDM46
RM60
RB41
RWB43
CB42
SW43
GK19
Sức mạnh
81
Thể lực
64
Tăng tốc
46
Tốc độ
51
Nhảy
67
Khéo léo
34
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
12
Rê bóng
60
Giữ bóng
66
Kèm người
19
Tranh bóng
20
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
66
Chuyền dài
56
Lực sút
72
Đánh đầu
78
Sút xa
58
Vô-lê
70
Sút xoáy
45
Đá phạt
40
Penalty
75
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
53
Phản ứng
77
Quyết đoán
72
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13