FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Viatri

29.3.1987(37) 187cm 87Kg
ST66
RW59
CF62
RF62
CAM59
CM57
CDM47
RM58
RB44
RWB45
CB44
SW44
GK21
Sức mạnh
79
Thể lực
60
Tăng tốc
49
Tốc độ
57
Nhảy
54
Khéo léo
39
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
25
Rê bóng
62
Giữ bóng
65
Kèm người
19
Tranh bóng
22
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
73
Chuyền dài
58
Lực sút
64
Đánh đầu
76
Sút xa
69
Vô-lê
64
Sút xoáy
54
Đá phạt
53
Penalty
65
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
53
Phản ứng
63
Quyết đoán
53
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14