FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Froschl

20.9.1988(36) 184cm 75Kg
ST58
RW54
CF55
RF55
CAM53
CM49
CDM48
RM53
RB48
RWB49
CB49
SW50
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
59
Tăng tốc
52
Tốc độ
59
Nhảy
46
Khéo léo
56
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
37
Rê bóng
52
Giữ bóng
55
Kèm người
42
Tranh bóng
46
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
62
Chuyền dài
34
Lực sút
64
Đánh đầu
60
Sút xa
53
Vô-lê
43
Sút xoáy
48
Đá phạt
34
Penalty
54
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
48
Phản ứng
59
Quyết đoán
69
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11