FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Seaborne

5.3.1987(37) 190cm 75Kg
ST42
RW42
CF41
RF41
CAM42
CM47
CDM56
RM46
RB56
RWB55
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
66
Tăng tốc
47
Tốc độ
55
Nhảy
69
Khéo léo
35
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
57
Rê bóng
47
Giữ bóng
42
Kèm người
63
Tranh bóng
62
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
35
Chuyền dài
61
Lực sút
32
Đánh đầu
61
Sút xa
19
Vô-lê
23
Sút xoáy
37
Đá phạt
21
Penalty
25
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
36
Phản ứng
55
Quyết đoán
66
TM phát bóng
12
TM đổ người
21
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13