FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guyon Fernandez

18.4.1986(38) 184cm 76Kg
ST59
RW59
CF59
RF59
CAM57
CM52
CDM45
RM58
RB45
RWB47
CB43
SW44
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
54
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
69
Khéo léo
61
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
33
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
25
Tranh bóng
37
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
59
Chuyền dài
45
Lực sút
64
Đánh đầu
49
Sút xa
56
Vô-lê
56
Sút xoáy
53
Đá phạt
58
Penalty
62
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
46
Phản ứng
56
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12